Có 2 kết quả:

質檢 zhì jiǎn ㄓˋ ㄐㄧㄢˇ质检 zhì jiǎn ㄓˋ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quarantine
(2) quality inspection

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) quarantine
(2) quality inspection

Bình luận 0